Có 1 kết quả:

ㄨˋ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NKSQF (弓大尸手火)
Unicode: U+9A16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vụ
Âm Nôm: vụ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): はせる (haseru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chạy lồng
2. phóng túng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chạy lồng lên. ◎Như: “bàng vụ” 旁騖, “phiếm vụ” 泛騖 đều nghĩa là đâm quàng, nói kẻ không noi đường chính mà đi.
2. (Động) Truy cầu phóng túng, vượt ra ngoài lề lối. ◎Như: “hảo cao vụ viễn” 好高騖遠 mong cầu cái viển vông xa vời (theo đuổi những mục tiêu không thiết thật).
3. (Tính) Nhanh chóng. ◇Tố Vấn 素問: “Can mạch vụ bạo” 肝脉騖暴 (Đại kì luận 大奇論) Mạch can nhanh mạnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chạy lồng: 旁騖 (hay 泛騖) Đâm quàng, quàng xiên;
② Nhanh chóng;
③ Phóng túng.

Từ điển Trung-Anh

(1) fast
(2) greedy
(3) run rapidly

Từ ghép 2