Có 1 kết quả:
wù ㄨˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敄馬
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NKSQF (弓大尸手火)
Unicode: U+9A16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vụ
Âm Nôm: vụ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): はせる (haseru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou6
Âm Nôm: vụ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): はせる (haseru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou6
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bà Dương hồ - 鄱陽湖 (Ngô Quốc Luân)
• Đề lạc hà cô vụ đồ - 題落霞孤鶩圖 (Đường Dần)
• Độ Tuyền kiệu xuất chư sơn chi đỉnh - 渡泉嶠出諸山之頂 (Giang Yêm)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Trương Hiếu Tường)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Đề lạc hà cô vụ đồ - 題落霞孤鶩圖 (Đường Dần)
• Độ Tuyền kiệu xuất chư sơn chi đỉnh - 渡泉嶠出諸山之頂 (Giang Yêm)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Trương Hiếu Tường)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chạy lồng
2. phóng túng
2. phóng túng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chạy lồng lên. ◎Như: “bàng vụ” 旁騖, “phiếm vụ” 泛騖 đều nghĩa là đâm quàng, nói kẻ không noi đường chính mà đi.
2. (Động) Truy cầu phóng túng, vượt ra ngoài lề lối. ◎Như: “hảo cao vụ viễn” 好高騖遠 mong cầu cái viển vông xa vời (theo đuổi những mục tiêu không thiết thật).
3. (Tính) Nhanh chóng. ◇Tố Vấn 素問: “Can mạch vụ bạo” 肝脉騖暴 (Đại kì luận 大奇論) Mạch can nhanh mạnh.
2. (Động) Truy cầu phóng túng, vượt ra ngoài lề lối. ◎Như: “hảo cao vụ viễn” 好高騖遠 mong cầu cái viển vông xa vời (theo đuổi những mục tiêu không thiết thật).
3. (Tính) Nhanh chóng. ◇Tố Vấn 素問: “Can mạch vụ bạo” 肝脉騖暴 (Đại kì luận 大奇論) Mạch can nhanh mạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chạy lồng: 旁騖 (hay 泛騖) Đâm quàng, quàng xiên;
② Nhanh chóng;
③ Phóng túng.
② Nhanh chóng;
③ Phóng túng.
Từ điển Trung-Anh
(1) fast
(2) greedy
(3) run rapidly
(2) greedy
(3) run rapidly
Từ ghép 2