Có 1 kết quả:

cōng ㄘㄨㄥ
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: SFPKP (尸火心大心)
Unicode: U+9A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 26

1/1

cōng ㄘㄨㄥ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 驄|骢[cong1]