Có 2 kết quả:

xiā ㄒㄧㄚxiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: xiā ㄒㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: SFRYE (尸火口卜水)
Unicode: U+9A22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): つきげ (tsukige)
Âm Quảng Đông: haa4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

xiā ㄒㄧㄚ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngựa lông đỏ pha trắng.

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa có lông trắng xen với lông đỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa có lông trắng xen với lông đỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài ngựa quý, lông màu đỏ, có khoang trắng.

Từ điển Trung-Anh

(horse)