Có 2 kết quả:
xiā ㄒㄧㄚ • xiá ㄒㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngựa lông đỏ pha trắng.
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngựa có lông trắng xen với lông đỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa có lông trắng xen với lông đỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài ngựa quý, lông màu đỏ, có khoang trắng.
Từ điển Trung-Anh
(horse)