Có 2 kết quả:

kuī ㄎㄨㄟkuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ, kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: SFNOK (尸火弓人大)
Unicode: U+9A24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỳ, quyết
Âm Nôm: quỹ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

kuī ㄎㄨㄟ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Quỳ quỳ” 騤騤 (ngựa) mạnh khỏe, cường tráng.

kuí ㄎㄨㄟˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hăng hái, khoẻ mạnh

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Ngựa) hăng hái, mạnh khỏe.

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a horse) powerful
(2) strong