Có 2 kết quả:

guī ㄍㄨㄟkuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: SFHI (尸火竹戈)
Unicode: U+9A29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỷ
Âm Quảng Đông: gwai1, kwai3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

guī ㄍㄨㄟ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngựa màu đen nhạt.
2. (Danh) Tên núi, tức “Đại Quy san” 大騩山 nay ở tỉnh Hà Nam.
3. (Danh) Tên núi, ở tỉnh Cam Túc.

kuì ㄎㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một giống ngựa màu đen nhạt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngựa màu đen nhạt.
2. (Danh) Tên núi, tức “Đại Quy san” 大騩山 nay ở tỉnh Hà Nam.
3. (Danh) Tên núi, ở tỉnh Cam Túc.