Có 2 kết quả:
guī ㄍㄨㄟ • kuì ㄎㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngựa màu đen nhạt.
2. (Danh) Tên núi, tức “Đại Quy san” 大騩山 nay ở tỉnh Hà Nam.
3. (Danh) Tên núi, ở tỉnh Cam Túc.
2. (Danh) Tên núi, tức “Đại Quy san” 大騩山 nay ở tỉnh Hà Nam.
3. (Danh) Tên núi, ở tỉnh Cam Túc.
phồn thể
Từ điển phổ thông
một giống ngựa màu đen nhạt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngựa màu đen nhạt.
2. (Danh) Tên núi, tức “Đại Quy san” 大騩山 nay ở tỉnh Hà Nam.
3. (Danh) Tên núi, ở tỉnh Cam Túc.
2. (Danh) Tên núi, tức “Đại Quy san” 大騩山 nay ở tỉnh Hà Nam.
3. (Danh) Tên núi, ở tỉnh Cam Túc.