Có 1 kết quả:

zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨一丨一丨ノノ一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NHSQF (弓竹尸手火)
Unicode: U+9A2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chất
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): おすうま (osūma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zat1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

zhì ㄓˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. định sẵn
2. phân biệt
3. ngựa cái

Từ điển trích dẫn

1. (Động) An bài, an định. ◎Như: “âm chất” 陰騭 sắp đặt ngầm (tốt xấu họa phúc đều bởi trời định, người không thể biết được).
2. (Động) Phân biện, phán định. ◎Như: “bình chất thị phi” 評騭是非 phán xét phải trái.
3. (Động) Lên.
4. (Danh) Ngựa đực.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Định, sắp đặt: 評騭高低 Bình phẩm và sắp đặt cao thấp; 陰騭 Sự định hoạ phúc (của trời) không thể biết được;
② (văn) Ngựa cái, ngựa giống;
③ (văn) Đi lên (núi, bằng ngựa).

Từ điển Trung-Anh

(1) a stallion
(2) to rise
(3) to arrange
(4) to stabilize
(5) to differentiate
(6) to judge

Từ ghép 2