Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con ngựa

Từ điển trích dẫn

1. § Như chữ “lưu” 驑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngựa xích thố có bờm và lông đuôi đen.

Từ điển Trung-Anh

bay horse with black mane

Từ ghép 2