Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 20
Bộ: mǎ 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: SFHHW (尸火竹竹田)
Unicode: U+9A2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Nôm: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): くりげ (kurige)
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 9

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con ngựa

Từ điển trích dẫn

1. § Như chữ “lưu” 驑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngựa xích thố có bờm và lông đuôi đen.

Từ điển Trung-Anh

bay horse with black mane

Từ ghép 2