Có 1 kết quả:
téng nuó ㄊㄥˊ ㄋㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to shift
(3) to move out of the way
(4) to divert (money etc) to a different purpose
(2) to shift
(3) to move out of the way
(4) to divert (money etc) to a different purpose
Bình luận 0