Có 1 kết quả:

Téng xùn ㄊㄥˊ ㄒㄩㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 騰訊控股有限公司|腾讯控股有限公司[Teng2 xun4 Kong4 gu3 You3 xian4 Gong1 si1]