Có 1 kết quả:

téng fēi ㄊㄥˊ ㄈㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to fly upwards swiftly
(2) fig. rapid advance
(3) rapidly developing (situation)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0