Có 1 kết quả:
téng fēi ㄊㄥˊ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fly upwards swiftly
(2) fig. rapid advance
(3) rapidly developing (situation)
(2) fig. rapid advance
(3) rapidly developing (situation)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0