Có 1 kết quả:
cǎo ㄘㄠˇ
Âm Quan thoại: cǎo ㄘㄠˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬草
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SFTAJ (尸火廿日十)
Unicode: U+9A32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬草
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SFTAJ (尸火廿日十)
Unicode: U+9A32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mái, cái, nái, con cái, giống cái
Từ điển Trần Văn Chánh
Mái, cái, nái, con cái, giống cái: 騲驢 Lừa cái; 騲雞 Gà mái.