Có 1 kết quả:
sāo luàn ㄙㄠ ㄌㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disturbance
(2) riot
(3) to create a disturbance
(2) riot
(3) to create a disturbance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0