Có 1 kết quả:
sāo dòng ㄙㄠ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disturbance
(2) uproar
(3) CL:陣|阵[zhen4]
(4) to become restless
(2) uproar
(3) CL:陣|阵[zhen4]
(4) to become restless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0