Có 1 kết quả:

zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 21
Bộ: mǎ 馬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: GISQF (土戈尸手火)
Unicode: U+9A3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 28

1/1

zhì ㄓˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) heavy horse
(2) horse unable to move because of twisted leg
(3) plodding