Có 1 kết quả:

qū dòng ㄑㄩ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to drive
(2) to propel
(3) drive (vehicle wheel)
(4) drive mechanism (tape or disk)
(5) device driver (computing software)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0