Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 20
Bộ: mǎ 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬畢
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: SFWTJ (尸火田廿十)
Unicode: U+9A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mǎ 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬畢
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: SFWTJ (尸火田廿十)
Unicode: U+9A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nương náu, trú
Từ điển Trung-Anh
used in transliterating Buddhist books