Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhì ㄓˋTổng nét: 21
Bộ:
mǎ 馬 (+11 nét)
Hình thái:
⿱埶馬Nét bút:
一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶Thương Hiệt: XGISQ (重土戈尸手)
Unicode:
U+9A47Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận