Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngựa đen có khoảng giữa háng màu trắng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa đen có khoảng giữa háng màu trắng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài ngựa quý móng trắng.
Từ điển Trung-Anh
black horse with white legs