Có 1 kết quả:

ㄩˋ
Âm Pinyin: ㄩˋ
Tổng nét: 22
Bộ: mǎ 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: SFNHB (尸火弓竹月)
Unicode: U+9A48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duật
Âm Quảng Đông: wat6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

ㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa đen có khoảng giữa háng màu trắng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa đen có khoảng giữa háng màu trắng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài ngựa quý móng trắng.

Từ điển Trung-Anh

black horse with white legs