Có 1 kết quả:

ㄒㄩ
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Tổng nét: 21
Bộ: mǎ 馬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: SFYPM (尸火卜心一)
Unicode: U+9A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: heoi1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄒㄩ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xem: cự hư 駏驉

Từ ghép 1