Có 1 kết quả:

huá ㄏㄨㄚˊ

1/1

huá ㄏㄨㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: hoa lưu 驊驑,驊騮)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hoa Lưu” 驊驑 tên một con ngựa tốt trong số tám con ngựa tốt của Chu Mục Vương 周穆王. Phiếm chỉ tuấn mã. § Cũng viết là “hoa lưu” 驊騮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên một con ngựa tốt theo truyền thuyết (của Chu Mục vương). 【驊騮】hoa lưu [huáliú] (văn) ① Ngựa khỏe, tuấn mã;
② Người có tài đức.

Từ điển Trung-Anh

chestnut horse

Từ ghép 2