Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 23
Bộ: mǎ 馬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一一丨ノ丨一一フフ一丨丨
Thương Hiệt: SFLX (尸火中重)
Unicode: U+9A4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túc
Âm Nôm: túc
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄙㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: túc sương 驌驦)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Túc Sương” 驌驦 một giống ngựa hay thời xưa.

Từ điển Trung-Anh

see 驌驦|骕骦[su4 shuang1]

Từ ghép 1