Có 1 kết quả:
sù shuāng ㄙㄨˋ ㄕㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một giống ngựa tốt
Từ điển Trung-Anh
(literary) good horse (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0