Có 1 kết quả:
xiāo yǒng shàn zhàn ㄒㄧㄠ ㄧㄨㄥˇ ㄕㄢˋ ㄓㄢˋ
xiāo yǒng shàn zhàn ㄒㄧㄠ ㄧㄨㄥˇ ㄕㄢˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be brave and good at fighting (idiom)
Bình luận 0
xiāo yǒng shàn zhàn ㄒㄧㄠ ㄧㄨㄥˇ ㄕㄢˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0