Có 1 kết quả:
lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 22
Bộ: mǎ 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬粦
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: SFFDQ (尸火火木手)
Unicode: U+9A4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lân
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): まだらうま (madarauma)
Âm Hàn: 린
Âm Quảng Đông: leon4
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): まだらうま (madarauma)
Âm Hàn: 린
Âm Quảng Đông: leon4
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạng - 蚌 (Phùng Khắc Khoan)
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)
• Đề bích hoạ mã ca - 題壁畫馬歌 (Đỗ Phủ)
• Đề bích thượng Vi Yển hoạ mã ca - 題壁上韋偃畫馬歌 (Đỗ Phủ)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Phụng hạ Dương Thành quận vương thái phu nhân ân mệnh gia Đặng quốc thái phu nhân - 奉賀陽城郡王太夫人恩命加鄧國太夫人 (Đỗ Phủ)
• Phụng tặng Xạ Hồng Lý tứ trượng - 奉贈射洪李四丈 (Đỗ Phủ)
• Thông mã hành - 驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官 (Đỗ Phủ)
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)
• Đề bích hoạ mã ca - 題壁畫馬歌 (Đỗ Phủ)
• Đề bích thượng Vi Yển hoạ mã ca - 題壁上韋偃畫馬歌 (Đỗ Phủ)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Phụng hạ Dương Thành quận vương thái phu nhân ân mệnh gia Đặng quốc thái phu nhân - 奉賀陽城郡王太夫人恩命加鄧國太夫人 (Đỗ Phủ)
• Phụng tặng Xạ Hồng Lý tứ trượng - 奉贈射洪李四丈 (Đỗ Phủ)
• Thông mã hành - 驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vằn giống như vảy cá trên mình ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Kì lân” 騏驎: (1) Một linh thú theo truyền thuyết. § Xem “kì lân” 麒麟. (2) Ngựa giỏi, tuấn mã. ◇Thương quân thư 商君書: “Kì lân Lục Nhĩ, nhật tẩu thiên lí” 騏驎騄駬, 日走千里 (Hoạch sách 畫策) Con tuấn mã Lục Nhĩ, mỗi ngày chạy nghìn dặm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vằn giống như vảy cá trên mình ngựa;
② 【騏驎】kì lân [qílín] a. Một giống ngựa tốt; b. Như 麒麟. Xem 麒 (bộ 鹿).
② 【騏驎】kì lân [qílín] a. Một giống ngựa tốt; b. Như 麒麟. Xem 麒 (bộ 鹿).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên chỉ loài ngựa mình trắng nhưng dọc xương sống thì đen.
Từ điển Trung-Anh
variant of 麟[lin2], female unicorn
Từ ghép 1