Có 2 kết quả:

chǎn ㄔㄢˇzhàn ㄓㄢˋ
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ, zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 22
Bộ: mǎ 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: SFSND (尸火尸弓木)
Unicode: U+9A4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sạn
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin5, zaan2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/2

chǎn ㄔㄢˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

horse without saddle

zhàn ㄓㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa cưỡi không có yên