Có 1 kết quả:

tán ㄊㄢˊ
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 22
Bộ: mǎ 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SFMWJ (尸火一田十)
Unicode: U+9A54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), タン (tan), ドン (don)
Âm Nhật (kunyomi): くろくりげ (kurokurige)
Âm Quảng Đông: taam4, tim5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/1

tán ㄊㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

black horse