Có 1 kết quả:

jiāo shē yín yì ㄐㄧㄠ ㄕㄜ ㄧㄣˊ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 驕奢淫逸|骄奢淫逸[jiao1 she1 yin2 yi4]

Bình luận 0