Có 1 kết quả:

tiě ㄊㄧㄝˇ
Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ
Tổng nét: 23
Bộ: mǎ 馬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一丨フ一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: SFJIG (尸火十戈土)
Unicode: U+9A56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), デチ (dechi)
Âm Nhật (kunyomi): くろくりげ (kurokurige)
Âm Quảng Đông: tit3

Tự hình 1

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

tiě ㄊㄧㄝˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngựa đen có ngọn lông hơi đỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngựa đen có lông hơi đỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa đen có ngọn lông hơi đỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài ngựa quý, lông màu đỏ pha đen.

Từ điển Trung-Anh

dark brown horse