Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 23
Bộ: mǎ 馬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬僉
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SFOMO (尸火人一人)
Unicode: U+9A57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Nôm: nghiệm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi), しるし (shirushi), ため.す (tame.su), ためし (tameshi)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Nôm: nghiệm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi), しるし (shirushi), ため.す (tame.su), ためし (tameshi)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 49
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi Vương sứ quân hối nhật phiếm giang tựu Hoàng gia đình tử kỳ 1 - 陪王使君晦日泛江就黃家亭子其一 (Đỗ Phủ)
• Đình tiền mai - 庭前梅 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Giang hành tạp vịnh thập thủ kỳ 07 - Lô yên - 江行雜詠十首其七-蘆煙 (Trần Cung Doãn)
• Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lập thu nhật tác - 立秋日作 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Nghệ An chu trung - 乂安舟中 (Thái Thuận)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thứ tặng quán tân Phan biên tu - 次贈館賓潘編修 (Phan Huy Ích)
• Vô đề - 無題 (Tiền Duy Diễn)
• Vô đề (Tĩnh quan vãng phục tri thiên đạo) - 無題(靜觀往復知天道) (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Đình tiền mai - 庭前梅 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Giang hành tạp vịnh thập thủ kỳ 07 - Lô yên - 江行雜詠十首其七-蘆煙 (Trần Cung Doãn)
• Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lập thu nhật tác - 立秋日作 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Nghệ An chu trung - 乂安舟中 (Thái Thuận)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thứ tặng quán tân Phan biên tu - 次贈館賓潘編修 (Phan Huy Ích)
• Vô đề - 無題 (Tiền Duy Diễn)
• Vô đề (Tĩnh quan vãng phục tri thiên đạo) - 無題(靜觀往復知天道) (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
2. hiệu nghiệm
2. hiệu nghiệm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chứng cớ, bằng chứng. ◇Sử Kí 史記: “Hà dĩ vi nghiệm” 何以為驗 (Ngoại thích thế gia 外戚世家) Lấy gì làm chứng cớ.
2. (Danh) Hiệu quả, kết quả đúng như dự đoán. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thỉnh tác lưỡng chế chi pháp, tất hữu nghiệm” 請作兩制之法, 必有驗 (Tôn Sinh 孫生) Xin làm phép (yểm) cho cả hai (người), tất nhiên có hiệu nghiệm.
3. (Danh) Triệu chứng, chứng trạng của bệnh. ◇Liệt Tử 列子: “Nhị nhân viết: Nguyện tiên văn kì nghiệm” 二人曰: 願先聞其驗 (Thang vấn 湯問) Hai người nói: Xin được nghe trước chứng trạng bệnh ấy.
4. (Động) Khảo sát, xem xét. ◎Như: “nghiệm huyết” 驗血 thử máu (để khảo xét bệnh), “nghiệm thi” 驗屍 kiểm tra thi thể.
5. (Động) Thẩm hạch, chứng thật.
6. (Động) Tương hợp với dự đoán. ◎Như: “ứng nghiệm” 應驗.
2. (Danh) Hiệu quả, kết quả đúng như dự đoán. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thỉnh tác lưỡng chế chi pháp, tất hữu nghiệm” 請作兩制之法, 必有驗 (Tôn Sinh 孫生) Xin làm phép (yểm) cho cả hai (người), tất nhiên có hiệu nghiệm.
3. (Danh) Triệu chứng, chứng trạng của bệnh. ◇Liệt Tử 列子: “Nhị nhân viết: Nguyện tiên văn kì nghiệm” 二人曰: 願先聞其驗 (Thang vấn 湯問) Hai người nói: Xin được nghe trước chứng trạng bệnh ấy.
4. (Động) Khảo sát, xem xét. ◎Như: “nghiệm huyết” 驗血 thử máu (để khảo xét bệnh), “nghiệm thi” 驗屍 kiểm tra thi thể.
5. (Động) Thẩm hạch, chứng thật.
6. (Động) Tương hợp với dự đoán. ◎Như: “ứng nghiệm” 應驗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghiệm, kiểm nghiệm, xét nghiệm, chứng nghiệm, khám nghiệm: 試驗 Thí nghiệm; 驗貨 Kiểm nghiệm hàng hoá;
② Hiệu nghiệm.
② Hiệu nghiệm.
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine
(2) to test
(3) to check
(2) to test
(3) to check
Từ ghép 97
àn yàn 案驗 • Bā shì shì yàn 巴氏試驗 • Bèi ěr Shí yàn shì 貝爾實驗室 • Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布魯克海文國家實驗室 • Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布魯克海文實驗室 • cè yàn 測驗 • chá yàn 察驗 • chá yàn 查驗 • chāo jīng yàn 超經驗 • chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境檢驗檢疫局 • chuō chuān shì yàn 戳穿試驗 • dà qì céng hé shì yàn 大氣層核試驗 • Dà xué Xué kē Néng lì Cè yàn 大學學科能力測驗 • dì xià hé shì yàn 地下核試驗 • diǎn dī shì yàn 點滴試驗 • fēi cí chóng fù cè yàn 非詞重復測驗 • Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 國家質量監督檢驗檢疫總局 • Guó jiā Zhòng diǎn Shí yàn shì 國家重點實驗室 • guò qu jīng yàn 過去經驗 • hé shì yàn 核試驗 • hé shì yàn chǎng 核試驗場 • hé shì yàn duī 核試驗堆 • hòu yàn gài lǜ 後驗概率 • huà yàn 化驗 • jì shí cè yàn 計時測驗 • jiǎn yàn 檢驗 • jiǎn yàn yī xué 檢驗醫學 • jiào yàn 校驗 • jiào yàn mǎ 校驗碼 • jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器試驗條約 • jīng yàn 經驗 • jīng yàn fēng fù 經驗豐富 • jīng yàn zhǔ yì 經驗主義 • jiǔ jīng kǎo yàn 久經考驗 • kān yàn 勘驗 • kǎo yàn 考驗 • kē xué shí yàn 科學實驗 • líng yàn 靈驗 • liú tǐ hé shì yàn 流體核試驗 • méi jīng yàn 沒經驗 • mín yì cè yàn 民意測驗 • Pēn qì Tuī jìn Shí yàn shì 噴氣推進實驗室 • Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核試驗條約 • rèn shēn shì yàn 妊娠試驗 • shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 實踐是檢驗真理的唯一標準 • shí yàn 實驗 • shí yàn shì 實驗室 • shí yàn shì gǎn rǎn 實驗室感染 • shí yàn suǒ 實驗所 • shí yàn xīn lǐ xué 實驗心理學 • shì yàn 試驗 • shì yàn chǎng 試驗場 • shì yàn jiān 試驗間 • shì yàn xìng 試驗性 • shuǐ xià hé shì yàn 水下核試驗 • suí táng cè yàn 隨堂測驗 • tǐ yàn 體驗 • tǐ yù dá biāo cè yàn 體育達標測驗 • wán xíng cè yàn 完形測驗 • xiān yàn 先驗 • xiān yàn gài lǜ 先驗概率 • xiào yàn 效驗 • yàn chāo jī 驗鈔機 • yàn chāo qì 驗鈔器 • yàn diàn qì 驗電器 • yàn dìng 驗定 • yàn fāng 驗方 • yàn guān 驗關 • yàn guāng 驗光 • yàn guāng fǎ 驗光法 • yàn guāng pèi jìng fǎ 驗光配鏡法 • yàn guāng pèi jìng yè 驗光配鏡業 • yàn guāng shī 驗光師 • yàn hé 驗核 • yàn huò 驗貨 • yàn míng 驗明 • yàn míng zhèng shēn 驗明正身 • yàn niào 驗尿 • yàn piào 驗票 • yàn shāng 驗傷 • yàn shī 驗屍 • yàn shī guān 驗屍官 • yàn shōu 驗收 • yàn suàn 驗算 • yàn xuè 驗血 • yàn yùn bàng 驗孕棒 • yàn zhèng 驗證 • yàn zhèng mǎ 驗證碼 • yàn zī 驗資 • yī liáo jīng yàn 醫療經驗 • yī xué jiǎn yàn 醫學檢驗 • yī xué jiǎn yàn shī 醫學檢驗師 • yìng yàn 應驗 • yǔ yán shí yàn shì 語言實驗室 • zhēn jiǎn yàn xù liè 幀檢驗序列 • zhèng yàn 證驗 • zhì lì cè yàn 智力測驗