Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 23
Bộ: mǎ 馬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SFOMO (尸火人一人)
Unicode: U+9A57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Nôm: nghiệm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi), しるし (shirushi), ため.す (tame.su), ためし (tameshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 49

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yàn ㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
2. hiệu nghiệm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chứng cớ, bằng chứng. ◇Sử Kí 史記: “Hà dĩ vi nghiệm” 何以為驗 (Ngoại thích thế gia 外戚世家) Lấy gì làm chứng cớ.
2. (Danh) Hiệu quả, kết quả đúng như dự đoán. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thỉnh tác lưỡng chế chi pháp, tất hữu nghiệm” 請作兩制之法, 必有驗 (Tôn Sinh 孫生) Xin làm phép (yểm) cho cả hai (người), tất nhiên có hiệu nghiệm.
3. (Danh) Triệu chứng, chứng trạng của bệnh. ◇Liệt Tử 列子: “Nhị nhân viết: Nguyện tiên văn kì nghiệm” 二人曰: 願先聞其驗 (Thang vấn 湯問) Hai người nói: Xin được nghe trước chứng trạng bệnh ấy.
4. (Động) Khảo sát, xem xét. ◎Như: “nghiệm huyết” 驗血 thử máu (để khảo xét bệnh), “nghiệm thi” 驗屍 kiểm tra thi thể.
5. (Động) Thẩm hạch, chứng thật.
6. (Động) Tương hợp với dự đoán. ◎Như: “ứng nghiệm” 應驗.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nghiệm, kiểm nghiệm, xét nghiệm, chứng nghiệm, khám nghiệm: 試驗 Thí nghiệm; 驗貨 Kiểm nghiệm hàng hoá;
② Hiệu nghiệm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to examine
(2) to test
(3) to check

Từ ghép 97

àn yàn 案驗Bā shì shì yàn 巴氏試驗Bèi ěr Shí yàn shì 貝爾實驗室Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布魯克海文國家實驗室Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布魯克海文實驗室cè yàn 測驗chá yàn 察驗chá yàn 查驗chāo jīng yàn 超經驗chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境檢驗檢疫局chuō chuān shì yàn 戳穿試驗dà qì céng hé shì yàn 大氣層核試驗Dà xué Xué kē Néng lì Cè yàn 大學學科能力測驗dì xià hé shì yàn 地下核試驗diǎn dī shì yàn 點滴試驗fēi cí chóng fù cè yàn 非詞重復測驗Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 國家質量監督檢驗檢疫總局Guó jiā Zhòng diǎn Shí yàn shì 國家重點實驗室guò qu jīng yàn 過去經驗hé shì yàn 核試驗hé shì yàn chǎng 核試驗場hé shì yàn duī 核試驗堆hòu yàn gài lǜ 後驗概率huà yàn 化驗jì shí cè yàn 計時測驗jiǎn yàn 檢驗jiǎn yàn yī xué 檢驗醫學jiào yàn 校驗jiào yàn mǎ 校驗碼jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器試驗條約jīng yàn 經驗jīng yàn fēng fù 經驗豐富jīng yàn zhǔ yì 經驗主義jiǔ jīng kǎo yàn 久經考驗kān yàn 勘驗kǎo yàn 考驗kē xué shí yàn 科學實驗líng yàn 靈驗liú tǐ hé shì yàn 流體核試驗méi jīng yàn 沒經驗mín yì cè yàn 民意測驗Pēn qì Tuī jìn Shí yàn shì 噴氣推進實驗室Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核試驗條約rèn shēn shì yàn 妊娠試驗shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 實踐是檢驗真理的唯一標準shí yàn 實驗shí yàn shì 實驗室shí yàn shì gǎn rǎn 實驗室感染shí yàn suǒ 實驗所shí yàn xīn lǐ xué 實驗心理學shì yàn 試驗shì yàn chǎng 試驗場shì yàn jiān 試驗間shì yàn xìng 試驗性shuǐ xià hé shì yàn 水下核試驗suí táng cè yàn 隨堂測驗tǐ yàn 體驗tǐ yù dá biāo cè yàn 體育達標測驗wán xíng cè yàn 完形測驗xiān yàn 先驗xiān yàn gài lǜ 先驗概率xiào yàn 效驗yàn chāo jī 驗鈔機yàn chāo qì 驗鈔器yàn diàn qì 驗電器yàn dìng 驗定yàn fāng 驗方yàn guān 驗關yàn guāng 驗光yàn guāng fǎ 驗光法yàn guāng pèi jìng fǎ 驗光配鏡法yàn guāng pèi jìng yè 驗光配鏡業yàn guāng shī 驗光師yàn hé 驗核yàn huò 驗貨yàn míng 驗明yàn míng zhèng shēn 驗明正身yàn niào 驗尿yàn piào 驗票yàn shāng 驗傷yàn shī 驗屍yàn shī guān 驗屍官yàn shōu 驗收yàn suàn 驗算yàn xuè 驗血yàn yùn bàng 驗孕棒yàn zhèng 驗證yàn zhèng mǎ 驗證碼yàn zī 驗資yī liáo jīng yàn 醫療經驗yī xué jiǎn yàn 醫學檢驗yī xué jiǎn yàn shī 醫學檢驗師yìng yàn 應驗yǔ yán shí yàn shì 語言實驗室zhēn jiǎn yàn xù liè 幀檢驗序列zhèng yàn 證驗zhì lì cè yàn 智力測驗