Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 23
Bộ: mǎ 馬 (+13 nét)
Hình thái: 𣎆
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRBSN (卜口月尸弓)
Unicode: U+9A58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la, loa
Âm Nôm: loa
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con la

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “loa” 騾.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ loa 騾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騾.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con vật lai, mà cha là lừa mẹ là ngựa.

Từ điển Trung-Anh

variant of 騾|骡[luo2]