Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng rén
ㄐㄧㄥ ㄖㄣˊ
1
/1
驚人
jīng rén
ㄐㄧㄥ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
astonishing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệp Thiếu Trai tiên sinh tịnh Chi Tiên nữ sĩ xướng hoạ tiền vận ký thị - 疊少齋先生並芝仙女士唱和前韻寄示
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hạ Yên Đổ Nguyễn tiến sĩ trúng trạng nguyên - 賀安堵阮進士中狀元
(
Dương Khuê
)
•
Hỉ Lô lang cập đệ - 喜盧郎及第
(
Đậu Lương Tân
)
•
Khán tỉnh đường truyền thần đồ - 看省堂傳神圖
(
Trần Văn Gia
)
•
Lý Bạch điếu ngao - 李白釣鰲
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Minh Phi - 明妃
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Nguyên Giang huyện Trị Tân hồ cư dân giai ngư hộ thuỷ thịnh thời cử gia thừa chu nhập hồ thu đông thuỷ súc tắc kết mao duyên ngạn trú - 沅江縣治濱湖居民皆漁戶水盛時舉家乘舟入湖秋冬水縮則結茅沿岸住
(
Trần Hiến Chương
)
•
Quá Dạ Lĩnh ngộ vũ - 過夜嶺遇雨
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Thính thi tẩu - 聽詩叟
(
Viên Mai
)
•
Xuân vãn - 春晚
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0