Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng xǐ
ㄐㄧㄥ ㄒㄧˇ
1
/1
驚喜
jīng xǐ
ㄐㄧㄥ ㄒㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nice surprise
(2) to be pleasantly surprised
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu Quân oán kỳ 2 - 昭君怨其二
(
Đông Phương Cầu
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Giang Hạ tặng Vi Nam Lăng Băng - 江夏贈韋南陵冰
(
Lý Bạch
)
•
Ngự chế tao ngộ thi phụng hoạ - 御製遭遇詩奉和
(
Nguyễn Trãi
)
Bình luận
0