Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng xīn
ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ
1
/1
驚心
jīng xīn
ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) staggering
(2) shocking
(3) frightened
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồ trung lập xuân ký Dương Tuân Bá - 途中立春寄楊郇伯
(
Đậu Thường
)
•
Mạn hứng kỳ 2 (Ô thố thông thông vãn bất lưu) - 漫興其二(烏兔匆匆挽不留)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Ngẫu thư - 偶書
(
Bồ Đạo Nguyên
)
•
Nguyên dạ - 元夜
(
Chu Thục Chân
)
•
Ngư phục - 魚服
(
Hạ Hoàn Thuần
)
•
Thanh minh nhật cảm tác, hoạ Trần Ngộ Hiên - 清明日感作和陳遇軒
(
Cao Bá Quát
)
•
Thu nhật hoài đệ - 秋日懷弟
(
Tạ Trăn
)
•
Trùng dương - 重陽
(
Cao Thích
)
•
Xuân nhật hữu cảm kỳ 2 - 春日有感其二
(
Trần Quang Khải
)
•
Xuân vọng - 春望
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0