Có 1 kết quả:

jīng huáng shī cuò ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ ㄕ ㄘㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[jing1 huang1 shi1 cuo4]

Bình luận 0