Có 1 kết quả:
jīng yà ㄐㄧㄥ ㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amazed
(2) astonished
(3) to surprise
(4) amazing
(5) astonishment
(6) awe
(2) astonished
(3) to surprise
(4) amazing
(5) astonishment
(6) awe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0