Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng fēi
ㄐㄧㄥ ㄈㄟ
1
/1
驚飛
jīng fēi
ㄐㄧㄥ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go off like a rocket
(2) to rocket
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ thính tỳ bà kỳ 2 - 夜聽琵琶其二
(
Dương Sĩ Ngạc
)
•
Lộ tư - 鷺鷥
(
Đỗ Mục
)
•
Nguyệt huyền y - 月弦依
(
Thái Thuận
)
•
Nữ canh điền hành - 女耕田行
(
Đới Thúc Luân
)
•
Sơn điểu - 山鳥
(
Trịnh Cốc
)
•
Tảo nhạn - 早雁
(
Đỗ Mục
)
•
Thập nhị nguyệt thập tứ nhật dạ vi tuyết minh nhật tảo vãng Nam khê tiểu chước chí vãn - 十二月十四日夜微雪明日早往南溪小酌至晚
(
Tô Thức
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh Thanh Hoá miêu tử sơn - 詠清化貓子山
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0