Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng hún
ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ
1
/1
驚魂
jīng hún
ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a panicked state
(2) frightened
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chức cẩm hồi văn - 織錦回文
(
Tô Huệ
)
•
Manh nhập thành hành - 甿入成行
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Địa chấn kỷ dị - 水調歌頭-地震紀異
(
Morikawa Chikukei
)
•
Thứ Mính Viên Huỳnh tiên sinh Nhâm Ngọ nguyên đán thí bút nguyên vận tự thuật - 次茗園黃先生壬午元旦試筆原韻自述
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Vịnh Dương Phi cúc - 詠楊妃菊
(
Lý Sơn Tiết
)
Bình luận
0