Có 2 kết quả:

tuō ㄊㄨㄛtuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Quan thoại: tuō ㄊㄨㄛ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 24
Bộ: mǎ 馬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFGBD (尸火土月木)
Unicode: U+9A5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), ラク (raku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): らば (raba)
Âm Quảng Đông: tok6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

tuō ㄊㄨㄛ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “thác” .

tuó ㄊㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái túi không có đáy
2. đồ rèn đúc

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ thác .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).