Có 2 kết quả:
tuō ㄊㄨㄛ • tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Quan thoại: tuō ㄊㄨㄛ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 24
Bộ: mǎ 馬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬槖
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFGBD (尸火土月木)
Unicode: U+9A5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: mǎ 馬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬槖
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFGBD (尸火土月木)
Unicode: U+9A5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thác
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), ラク (raku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): らば (raba)
Âm Quảng Đông: tok6
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), ラク (raku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): らば (raba)
Âm Quảng Đông: tok6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0