Có 2 kết quả:
zhòu ㄓㄡˋ • zòu ㄗㄡˋ
Tổng nét: 24
Bộ: mǎ 馬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬聚
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: SFSEO (尸火尸水人)
Unicode: U+9A5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sậu
Âm Nôm: sậu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka), はせ.る (hase.ru)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: zaau6, zau6
Âm Nôm: sậu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka), はせ.る (hase.ru)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: zaau6, zau6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạo phùng ngã phu - 道逢餓夫 (Cao Bá Quát)
• Giang biên tinh nguyệt kỳ 1 - 江邊星月其一 (Đỗ Phủ)
• Hoạ lang trung Mặc Si tiên sinh dạ vũ bất mị độc báo cảm tác nguyên vận - 和郎中墨癡先生夜雨不寐讀報感作原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sậu vũ đả tân hà - 驟雨打新荷 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Tái Bắc khẩu dạ hành - 塞北口夜行 (Phan Huy Ích)
• Thôn cư thư hỉ - 村居書喜 (Lục Du)
• Thu dạ - 秋夜 (Trương Vấn Đào)
• Tùng đào - 松濤 (Trịnh Hoài Đức)
• Vãn Phượng Trì Dực Thiện Vũ mẫu tang - 挽鳳池翼善武母喪 (Phạm Thận Duật)
• Vĩnh Lợi kiều bắc vọng - 永利橋北望 (Đoàn Huyên)
• Giang biên tinh nguyệt kỳ 1 - 江邊星月其一 (Đỗ Phủ)
• Hoạ lang trung Mặc Si tiên sinh dạ vũ bất mị độc báo cảm tác nguyên vận - 和郎中墨癡先生夜雨不寐讀報感作原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sậu vũ đả tân hà - 驟雨打新荷 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Tái Bắc khẩu dạ hành - 塞北口夜行 (Phan Huy Ích)
• Thôn cư thư hỉ - 村居書喜 (Lục Du)
• Thu dạ - 秋夜 (Trương Vấn Đào)
• Tùng đào - 松濤 (Trịnh Hoài Đức)
• Vãn Phượng Trì Dực Thiện Vũ mẫu tang - 挽鳳池翼善武母喪 (Phạm Thận Duật)
• Vĩnh Lợi kiều bắc vọng - 永利橋北望 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngựa chạy nhanh.
2. (Động) Chạy nhanh, bôn trì. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Xa mã trì sậu kê khuyển minh” 車馬馳驟雞犬鳴 (Trở binh hành 阻兵行) Xe ngựa chạy rầm rập, gà chó kêu.
3. (Phó) Thường thường, thường xuyên. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Sậu chiến nhi sậu thắng” 驟戰而驟勝 (Thích uy 適威) Thường đánh thì thường thắng.
4. (Phó) Chợt, hốt nhiên, đột nhiên. ◎Như: “sậu nhiên” 驟然 bỗng nhiên, “sậu phát sự kiện” 驟發事件 đột nhiên sinh ra sự việc.
5. (Phó) Vội vàng, tấn tốc. ◇Bạch Hành Giản 白行簡: “Lang sậu vãng siêm chi” 郎驟往覘之 (Lí Oa truyện 李娃傳) Chàng vội vàng lại xem.
6. (Phó) Nhanh lẹ. ◎Như: “cuồng phong sậu vũ” 狂風驟雨 gió mưa dữ dội.
2. (Động) Chạy nhanh, bôn trì. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Xa mã trì sậu kê khuyển minh” 車馬馳驟雞犬鳴 (Trở binh hành 阻兵行) Xe ngựa chạy rầm rập, gà chó kêu.
3. (Phó) Thường thường, thường xuyên. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Sậu chiến nhi sậu thắng” 驟戰而驟勝 (Thích uy 適威) Thường đánh thì thường thắng.
4. (Phó) Chợt, hốt nhiên, đột nhiên. ◎Như: “sậu nhiên” 驟然 bỗng nhiên, “sậu phát sự kiện” 驟發事件 đột nhiên sinh ra sự việc.
5. (Phó) Vội vàng, tấn tốc. ◇Bạch Hành Giản 白行簡: “Lang sậu vãng siêm chi” 郎驟往覘之 (Lí Oa truyện 李娃傳) Chàng vội vàng lại xem.
6. (Phó) Nhanh lẹ. ◎Như: “cuồng phong sậu vũ” 狂風驟雨 gió mưa dữ dội.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chạy nhanh: 馳驟 Chạy nhanh như ngựa phi; 物之生者,若驟若馳 Sự sống của muôn vật như dong như ruổi (Trang tử);
② Bỗng, chợt, đột nhiên, đột ngột: 天氣驟變 Thời tiết thay đổi đột ngột; 風雨驟至 Gió mưa chợt đến (Âu Dương Tu). 【驟然】 sậu nhiên [zhòurán] Bỗng, bỗng nhiên, đột nhiên, đột ngột: 驟然響起雷鳴般的掌聲 Tiếng vỗ tay bỗng nhiên vang lên như sấm dậy;
③ (văn) Mau chóng, nhanh.
② Bỗng, chợt, đột nhiên, đột ngột: 天氣驟變 Thời tiết thay đổi đột ngột; 風雨驟至 Gió mưa chợt đến (Âu Dương Tu). 【驟然】 sậu nhiên [zhòurán] Bỗng, bỗng nhiên, đột nhiên, đột ngột: 驟然響起雷鳴般的掌聲 Tiếng vỗ tay bỗng nhiên vang lên như sấm dậy;
③ (văn) Mau chóng, nhanh.
Từ điển Trung-Anh
(1) sudden
(2) unexpected
(3) abrupt
(4) suddenly
(5) Taiwan pr. [zou4]
(2) unexpected
(3) abrupt
(4) suddenly
(5) Taiwan pr. [zou4]
Từ ghép 10
phồn thể
Từ điển phổ thông
chợt, bỗng nhiên, bất ngờ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngựa chạy nhanh.
2. (Động) Chạy nhanh, bôn trì. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Xa mã trì sậu kê khuyển minh” 車馬馳驟雞犬鳴 (Trở binh hành 阻兵行) Xe ngựa chạy rầm rập, gà chó kêu.
3. (Phó) Thường thường, thường xuyên. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Sậu chiến nhi sậu thắng” 驟戰而驟勝 (Thích uy 適威) Thường đánh thì thường thắng.
4. (Phó) Chợt, hốt nhiên, đột nhiên. ◎Như: “sậu nhiên” 驟然 bỗng nhiên, “sậu phát sự kiện” 驟發事件 đột nhiên sinh ra sự việc.
5. (Phó) Vội vàng, tấn tốc. ◇Bạch Hành Giản 白行簡: “Lang sậu vãng siêm chi” 郎驟往覘之 (Lí Oa truyện 李娃傳) Chàng vội vàng lại xem.
6. (Phó) Nhanh lẹ. ◎Như: “cuồng phong sậu vũ” 狂風驟雨 gió mưa dữ dội.
2. (Động) Chạy nhanh, bôn trì. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Xa mã trì sậu kê khuyển minh” 車馬馳驟雞犬鳴 (Trở binh hành 阻兵行) Xe ngựa chạy rầm rập, gà chó kêu.
3. (Phó) Thường thường, thường xuyên. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Sậu chiến nhi sậu thắng” 驟戰而驟勝 (Thích uy 適威) Thường đánh thì thường thắng.
4. (Phó) Chợt, hốt nhiên, đột nhiên. ◎Như: “sậu nhiên” 驟然 bỗng nhiên, “sậu phát sự kiện” 驟發事件 đột nhiên sinh ra sự việc.
5. (Phó) Vội vàng, tấn tốc. ◇Bạch Hành Giản 白行簡: “Lang sậu vãng siêm chi” 郎驟往覘之 (Lí Oa truyện 李娃傳) Chàng vội vàng lại xem.
6. (Phó) Nhanh lẹ. ◎Như: “cuồng phong sậu vũ” 狂風驟雨 gió mưa dữ dội.
Từ ghép 1