Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Tổng nét: 26
Bộ: mǎ 馬 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノ一一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SFFQF (尸火火手火)
Unicode: U+9A63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tang4

Tự hình 1

Dị thể 2