Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Lí shān
ㄌㄧˊ ㄕㄢ
1
/1
驪山
Lí shān
ㄌㄧˊ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Mt Li near Xi'an with the tomb of the First Emperor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương Giám hựu xuất hoạ ưng thập nhị phiến - 楊監又出畫鷹十二扇
(
Đỗ Phủ
)
•
Đăng cao khâu nhi vọng viễn hải - 登高丘而望遠海
(
Lý Bạch
)
•
Hạ tân lang - Thực chi tam hoạ, hữu ưu biên chi ngữ, tẩu bút đáp chi - 賀新郎-實之三和,有憂邊之語,走筆答之
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Kiến Quang Trung linh quỹ - 見光中靈櫃
(
Lê Bật Trực
)
•
Ly sơn - 驪山
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộc lan hoa lệnh - Nghĩ cổ quyết tuyệt từ giản hữu - 木蘭花令-擬古決絕詞柬友
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Ôn Tuyền - 溫泉
(
Tống Tử Trinh
)
•
Phong toại khúc - 烽燧曲
(
Dương Duy Trinh
)
•
Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tống Lý Hồi - 送李回
(
Lý Kỳ
)
Bình luận
0