Có 1 kết quả:
Mǎ dīng · Lù dé ㄇㄚˇ ㄉㄧㄥ ㄌㄨˋ ㄉㄜˊ
Mǎ dīng · Lù dé ㄇㄚˇ ㄉㄧㄥ ㄌㄨˋ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Martin Luther (1483-1546), key figure of the Protestant Reformation
Bình luận 0
Mǎ dīng · Lù dé ㄇㄚˇ ㄉㄧㄥ ㄌㄨˋ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0