Có 1 kết quả:
mǎ bù tíng tí ㄇㄚˇ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄥˊ ㄊㄧˊ
mǎ bù tíng tí ㄇㄚˇ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄥˊ ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrelenting
(2) without stopping to rest
(2) without stopping to rest
Bình luận 0
mǎ bù tíng tí ㄇㄚˇ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄥˊ ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0