Có 1 kết quả:
Mǎ lì jī ㄇㄚˇ ㄌㄧˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Maliki or Al-Maliki (name)
(2) Nouri Kamel al-Maliki (1950-) prime minister of Iraq from 2006
(2) Nouri Kamel al-Maliki (1950-) prime minister of Iraq from 2006
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0