Có 1 kết quả:

Mǎ lì jī ㄇㄚˇ ㄌㄧˋ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Maliki or Al-Maliki (name)
(2) Nouri Kamel al-Maliki (1950-) prime minister of Iraq from 2006

Bình luận 0