Có 1 kết quả:
mǎ hòu pào ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. firing after the horse
(2) fig. belated action
(3) giving advice in hindsight
(2) fig. belated action
(3) giving advice in hindsight
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. firing after the horse
(2) fig. belated action
(3) giving advice in hindsight
(2) fig. belated action
(3) giving advice in hindsight
Bình luận 0