Có 1 kết quả:
Mǎ ěr gǔ ㄇㄚˇ ㄦˇ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mark
(2) St Mark the evangelist
(3) less common variant of 馬克|马克[Ma3 ke4] preferred by the Catholic church
(2) St Mark the evangelist
(3) less common variant of 馬克|马克[Ma3 ke4] preferred by the Catholic church
Bình luận 0