Có 2 kết quả:

Mǎ wěi ㄇㄚˇ ㄨㄟˇmǎ wěi ㄇㄚˇ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Mawei district of Fuzhou city 福州市[Fu2 zhou1 shi4], Fujian

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ponytail (hairstyle)
(2) horse's tail
(3) slender fibers like horse's tail (applies to various plants)

Bình luận 0