Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Mǎ Ēn Liè Sī
ㄇㄚˇ ㄜㄋ ㄌㄧㄝˋ ㄙ
1
/1
马恩列斯
Mǎ Ēn Liè Sī
ㄇㄚˇ ㄜㄋ ㄌㄧㄝˋ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for Marx 馬克思|马克思[Ma3 ke4 si1], Engels 恩格斯[En1 ge2 si1], Lenin 列寧|列宁[Lie4 ning2] and Stalin 斯大林[Si1 da4 lin2]
Bình luận
0