Có 1 kết quả:

Mǎ lái xī yà rén ㄇㄚˇ ㄌㄞˊ ㄒㄧ ㄧㄚˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Malaysian person or people

Bình luận 0