Có 1 kết quả:
mǎ yīng huā ㄇㄚˇ ㄧㄥ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Persian silk tree (Albizia julibrissin)
(2) tree rhododendron (Rhododendron delavayi)
(2) tree rhododendron (Rhododendron delavayi)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0